Có 2 kết quả:

旧车市场 jiù chē shì chǎng ㄐㄧㄡˋ ㄔㄜ ㄕˋ ㄔㄤˇ舊車市場 jiù chē shì chǎng ㄐㄧㄡˋ ㄔㄜ ㄕˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) second-hand car market
(2) used bike market

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) second-hand car market
(2) used bike market

Bình luận 0